Dịch trong bối cảnh "XEM ĐỒNG RUỘNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "XEM ĐỒNG RUỘNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. đồng ruộng. bằng Tiếng Anh. đồng ruộng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: field (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với đồng ruộng chứa ít nhất 211 câu. Trong số các hình khác: Một số người đã mất nhà cửa và đã bỏ lại đồng ruộng. ↔ Some had lost their homes, and they left their fields. . RUỘNG LÚA BẬC THANG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ruộng lúa paddy field rice field rice fields paddy fields rice paddies bậc thang ladder stepladder staircase stairs terraced Ví dụ về sử dụng Ruộng lúa bậc thang trong một câu và bản dịch của họ Trekking qua ruộng lúa bậc thang. Trekking through terraced rice paddy fields. [] 6. Làm nông tiếng Anh là gì? Một số từ vựng cơ bản mà bạn nên … 7. ĐỒNG RUỘNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch; 8. Bố tôi làm ruộng - Báo Nhân Dân; 9. Nông dân tiếng Anh là gì - SaiGon Vina; 10. Tây cày ruộng ta, trâu hiểu… tiếng Anh - Du Lịch; 11. Tiếng Anh Cho Người Đi Làm | Facebook; 12. Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd Nợ Xấu. Cho em hỏi là "đồng ruộng" dịch sang tiếng anh như thế nào? Đa tạ by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Nó có thể được sử dụng để giảm mất nước trên đồng ruộng, và nước tưới có thể được kiểm soát can be used to reduce the loss of water in the field, and the irrigation water can be controlled nông dân làm việc trên đồng ruộng 7 ngày và ra thành phố ngày thứ 8- ngày chợ who worked in the fields for 7 days came to town for the eighth day-Đây là game quản lý trang trại miễn phí cho máy tính,mô phỏng chân thực cuộc sống trên đồng ruộng và đan xen thêm cả yếu tố kinh doanh trong is a free farm management game for the PC,simulating real life in the field and interwoven the business elements in lá N. tabacum đòi hỏi thời gian không có sương giá từ 100- 130 ngày.Cultivated tobaccoN. tabacum requires a frost-free period of 100 to130 days from date of transplanting to maturity in the đình tôi có nghềdệt, vì vậy tôi không phải ra ngoài và làm việc trên đồng family did weaving,Vào đêm đó, nông dân Antonio Vilas Boas tuyên bố đã bị bắt cóc bởi người ngoài hành tinhFarmer Antonio Vilas Boas claimed to have been abducted andexamined by humanoid aliens while working in the fields at khi anh và cha của mình đã thành công trên đồng ruộng, những người phụ nữ trong gia đình đã sống he and his father succeeded on the field, the women in his family have made their living off working as a field labourer from the age of 15, Choi bought land in Hurst đã tìm cách gieo trồng trên đồng ruộng ở tây bắc Missouri, nơi nhiều trang trại khác đang ngập Hurst has managed to sow all of his land in northwestern Missouri, a region where other farms are still gia tăng số lượng các con chuột trên đồng ruộng phải đối mặt với những tổn thất nghiêm trọng cho các con số nông increase in the number of mice on the field faces serious losses for agricultural giống lạc cũ vàmới đang được thử nghiệm trên đồng ruộng và hàm lượng dầu của chúng hiện đang được phân tích về các đặc tính khi chiết xuất old andnew peanut varieties are being tested for field performance, and their oils are being analyzed for diesel performance tiết kiệm thời gian và công việc, mọingười sẽ mang theo một số thức ăn được trộn với nhau và chia sẻ với nhau trên đồng order to save time and work,everyone would bring some food which would be mixed and shared out on the được sử dụng để kiểm soát côntrùng trong nhiều loại cây trồng trên đồng ruộng, bao gồm khoai tây, ngô và đậu is used to control insects in a wide variety of field crops, including potatoes, corn and Phật đã nói rằng mặc dù phẩn là nhơ uế trong phố thị,The Buddha said that although excrement is dirty in the town,it is helpful when used as fertilizer in a bộ phim này không cần phải đượcThese films doNhà nghiên cứu bệnh học thực vật của ARS Yulin Jia lấy mẫu bệnh trên đồng ruộng tại plant pathologist Yulin Jia samples a field in Colombia for the quả là chính phủ Guatemala buộc người dânAs a result the Guatemalangovernment forced indigenous people to work on the vậy, sau khi tốt nghiệp đại học,So after graduating from college,I persuade my parents to plant flowers on the bì quây lưới cần thu thập rơm, mà vẫn còn trên đồng ruộng sau khi thu hoạch wrap netting needs to gather straw, which remained on the field after the grain có thích mua măng tây vào mùa xuân trên đồng ruộng hoặc từ đại lý măng you like to buy your asparagus in the spring on the field or from the asparagus dealer at the weekly cũng đại diện cho người nôngdân- người tạo ra lương thực và coi sóc mọi sự sống trên đồng ruộng chiếc néo được sử dụng như dụng cụ đập lúa của người nông dân trong thời Ai Cập cổ xưa.It also represents the farmer-who creates food and takes care of all life in the fieldthe diver is used as a farmer's threshing device in ancient Egypt.Các hạt giống được sử dụng và các điều kiện phát triển ấm khuyến khích sự nảy mầm cũng có thể thúc đẩy sự phát triển của vi the sprouts can be contaminated in the field, and water and warm growing conditions that encourage germination can also boost bacterial lắp thiết bị truyền động trên đồng ruộng, trước khi lắp thiết bị truyền động, sử dụng cờ lê có thể điều chỉnh để xoay thân van một cách thủ công nhiều mounting the actuator in the fields, before installing the actuator, use an adjustable wrench to manually rotate the valve stem several xử lý hạt giống trực tiếp trên đồng ruộng, nhà máy chế biến hạt giống di động có khả năng di chuyển tự do, cung cấp điện, làm sạch nhiều mục process grain seeds directly in the field, the mobile seed processing plant is capable of free mobility, electricity supply, multi cleaning chức chỉ huy Quân đội hướng dẫn các binh sĩ đang kiệt sứcsau các buổi tập luyện nên đánh bắp ngô trên đồng ruộng vì chiến tranh sắp xảy ra", một nguồn tin từ tỉnh Bắc Hamgyong cho military officers are instructing their soldiers, exhausted after training,to eat corn in the fields because war is imminent,” a source in North Hamgyong Province told the news chuyến đi thoải mái hơn là buổi hội thảo về hoàng hôn của chúng tôi, nơi một chiếc thuyền sẽ đưa chúng tôi vào các làng quê yên bình bên ngoàiHội An và nơi bạn sẽ gặp những nông dân địa phương làm việc trên đồng more relaxed tour is our sunset workshop, where a boat will take us into the peaceful villages outside of Hoi An andwhere you will get to meet local farmers working in the fields. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "ruộng đồng", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ ruộng đồng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ ruộng đồng trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt 1. Trước hết, người đó phải làm việc, chăm lo cho ruộng đồng hoặc mùa màng. 2. Diclofenac cho phép các động vật ốm yếu này làm việc lâu hơn trên ruộng đồng. 3. Và chính túi ánh sáng này đã giải phóng con người khỏi cuộc sống lam lũ trên ruộng đồng. 4. Ruộng đồng dần dần nhường chỗ cho những đồng cỏ xanh tươi, lác đác trên đó vài cây bạch đàn. 5. Sông đem nhiều nước và phù sa màu mỡ vào ruộng đồng, nhờ đó nông dân có thể gieo ba vụ lúa mỗi năm. 6. Sự nghèo đói đã buộc dân làng phải bỏ ruộng đồng và nhà cửa của mình để đi tìm một đời sống khá giả hơn. 7. Cá sử dụng ít nước sạch hơn hơn cả gia súc, bạn phải tưới nước cho ruộng đồng để trồng thức ăn cho đàn gia súc. 8. Khi doanh nghiệp bị đóng cửa , ruộng đồng bị bỏ hoang còn nghề cá bị phó mặc nhiều người đã mất đi nguồn sống cũng như nhà ở , phóng viên của chúng tôi cho biết 9. Hơn nữa, sự bùng phát của xã hội công nghiệp đã lôi kéo phụ nữ, trẻ con, người lao động từ ruộng đồng vào lực lượng công nhân, với số lượng lớn và với những vai trò mới mẻ. 10. Dân-số Ký 251-9, 14-18; 3115, 16 Sau đó, người Ma-đi-an khủng bố dân Y-sơ-ra-ên bằng cách đột kích và cướp bóc làng mạc và phá hại ruộng đồng trong bảy năm. 11. Thêm vào đó, trang trại ruộng đồng có thể tạo ra cơ hội học nghề hay thực tập vì ở đây lao động được mua bán thông qua kiến thức và kinh nghiệm thu được từ một loại hình sản xuất cụ thể. 12. Từ khởi đầu, nhà Tokugawa cố hạn chế các gia đình tích trữ tài sản và khuếch trương cho chính sách "trở lại với ruộng đồng", theo đó người nông dân, nhà sản xuất sau cùng, là con người lý tưởng trong xã hội. 13. Hai người bạn đồng hành truyền giáo An Ma và A Mu Léc đã phản đối việc những người ăn mặc xoàng xĩnh đã bị hắt hủi một cách bất công bằng cách nói với họ rằng bất cứ đặc ân nào mà người khác có thể từ chối đối với họ, thì họ có thể luôn luôn cầu nguyện—trong ruộng đồng và trong nhà của họ, trong gia đình và trong lòng Từ điển Việt-Anh đồng ruộng Bản dịch của "đồng ruộng" trong Anh là gì? vi đồng ruộng = en volume_up field chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI đồng ruộng {danh} EN volume_up field Bản dịch VI đồng ruộng {danh từ} đồng ruộng từ khác cánh đồng, sân, bãi, lĩnh vực, địa bàn, điền địa, ruộng nương, trường volume_up field {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "đồng ruộng" trong tiếng Anh đồng danh từEnglishunit of currencycopperđồng màu tính từEnglishflatđồng bằng tính từEnglishplainđồng bằng danh từEnglishplainđồng mưu danh từEnglishpartnerđồng tình động từEnglishsecondđồng đảng danh từEnglishpartnerđồng ý động từEnglishsecondđồng cảm động từEnglishfeelđồng cảm tính từEnglishcompassionateđồng minh danh từEnglishallianceassociateđồng chí danh từEnglishcomradeđồng tính luyến ái tính từEnglishgayđồng bộ tính từEnglishsynchronicđồng phạm danh từEnglishaccessoryđồng xứ danh từEnglishcompatriotđồng dư tính từEnglishcongruentđồng bóng tính từEnglishcranky Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese đồng lươngđồng minhđồng màuđồng mưuđồng nghiệpđồng phânđồng phạmđồng phụcđồng quyđồng quê đồng ruộng đồng rêuđồng sựđồng thanhđồng thauđồng thờiđồng tiềnđồng trụcđồng tác giảđồng tìnhđồng tính commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Trước hết, đồng ruộng là một nơi để gieo hát giống;First, a field is a place for sowing seeds;Dưới Máy quétảnh xe với thiết kế quét đồng ruộng độc đáo;Fabián de la Rosa, Women Working in rice field, all the trees in the countryside will clap their ban mưa xuống mặt đất, Cho nước tràn đồng ruộng,Thực tế ngoài đồng ruộng, có nhiều yếu tố khác tác động đến quá trình thụ phấn như vận tốc và hướng gió hoặc độ reality out in a rice paddy there are other factors such as wind speed and direction or altitude which affect the ruộng ở đây thấp hơn mực nước biển 0,75 m, nên nước dồi fields here are lower than the sea level, so water is thực hành nông nghiệp thông thường như cày, trồng và thu hoạch đồng ruộng luôn được miễn theo quy định của Đạo luật về Nước sạch;Normal agriculture practices like plowing, planting, and harvesting a field have always been exempt from Clean Water Act regulation;Phần còn lại làhình ảnh về khu dân cư, đồng ruộng và các khu vực ít nhạy cảm khác ở miền says the restare mostly photos of residential areas, farming fields and other less-sensitive areas in the ta chiến đấu trên đồng ruộng và trên đường phố, chúng ta chiến đấu trên cả những ngọn đồi; chúng ta sẽ không bao giờ đầu hàng".We shall fight on the beaches… we shall fight in the fields and in the streets… we shall never surrender.”.Trong một số khu vực, đồng ruộng và nguồn cung cấp nước uống bị ô nhiễm trong nhiều năm do nước biển tràn vào.[ 25].In some areas drinking water supplies and farm fields may have been contaminated for years by salt water from the ocean.[55].Hoa mầu ngoài đồng ruộng bị hư hỏng- chúng bị hư thối trên cây- bởi vì không ai gặt crops in his fields went bad- they rotted on the vine- because nobody would harvest dường như không muốn chạy ra ngoài đồng ruộng để chạy nhảy và chơi với những bạn vượn cáo didn't seem to want to run out into the field to run and jump and play with the other little ông lập giao ước với đá đồng ruộng; Và các thú rừng sẽ hòa thuận với you shall have a covenant with the stones of the field, and the beasts of the field shall be at peace with đồng ruộng cùng hang đá ở tại đó đã mua của dân họ Hếch vậy. from the children of Heth.".việc chuyển cây giống từ vườn ươm ra đồng ruộng có thể sẽ khó khăn hơn nếu thời điểm trồng cây trùng với giai đoạn thời tiết khắc the same time, transitioning from the nursery to the field may become more challenging if planting out coincides with extreme weather Phật đã nói rằng mặc dù phẩn là nhơ uế trong phố thị,nhưng nó hữu ích khi được dùng như phân bón trên đồng Buddha said that although excrement is dirty in the town,it is helpful when used as fertilizer in a có thể dành thời gian để ngửi thấy hoa mà không cần phải bỏ qua cửa hàng hoa mỗi ngày hoặcYou can take time to smell flowers even without dropping by the flower shop every day orHọ nói ngoa, thề dối khi kết ước, nên sự đoán phạtsẽ tràn lan nhanh chóng như cỏ độc mọc giữa luống cày trong đồng have spoken words, swearing falsely in making a covenantthus judgment springeth up as hemlock in the furrows of the field.”.

đồng ruộng tiếng anh là gì